--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ tiện
+
(ít dùng) như đê tiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ tiện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ tiện"
:
Hà Tiên
hà tiện
hạ tiện
hậu tiến
hỉ tín
hoa tiên
hoả tiễn
hỏa tiễn
hỏi tiền
hồi tín
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
hạ tiện
:
(ít dùng) như đê tiện
+
chê cười
:
To speak scornfully of and sneer atchê cười kẻ hèn nhátto speak scornfully and sneeringly of the coward
+
cơi
:
traycơi trầuBetel-tray
+
cẫng
:
nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
+
suffer
:
chịu, bịto suffer a defeat bị thuato suffer a pain bị đau đớn